-13%
,

Redmi Smart TV X86 2022 Series 86 inches (Giá đã bao gồm gói dịch vụ 1 năm bảo hành)

Số lượng trong kho

Hết hàng


  • Dòng X 2022 Series
  • Màn hình: 4K
  • RAM: 2GB
  • Dung lượng: 16GB

25,990,000  29,990,000 

Hết hàng

 Smart Tivi Xiaomi X86 2022 Series 86 inches cơn bão màn hình khổng lồ mới

Với màn hình lớn lên tới 86 inches siêu phẩm Redmi Smart TV X86 inches sẽ giúp những khách hàng khó tính nhất cũng phải hài lòng. Đáng thức mọi giác quan của bạn.

Màn hình lớn 4K, Loa kép âm thanh nổi phân tích chất lượng cao DTS-HD

Màn hình khổng lồ 86 inch sẽ đưa bạn đến với một trải nghiệm nghe nhìn hoàn toàn mới.

Giờ đây với màn hình khổng lồ HD 86 inch được thiết kế tràn viền, bạn đã có ngay cho mình một rạp chiếu phim trong nhà.

Chất lượng hình ảnh Ultra HD 4K sẽ mang đến những trải nghiệm hình ảnh tinh tế và sắc nét nhất, với các lớp hình ảnh riêng biệt và hiệu suất sáng tối rõ rệt.

Công nghệ bù chuyển động MEMC giúp giảm thiểu hiệu quả hiện tượng giật hình và mờ nhòe ảnh chuyển động tốc độ cao. Giờ đây bạn không còn phải lo về việc bỏ lỡ những khoảnh khắc tuyệt vời của các thước phi về đua xe, trượt tuyết hay đấu bóng nữa.

Tái hiện chân thực màu sắc rực rỡ của vạn vật với 1 tỷ màu gốc được hiển thị, mang lại hiệu suất độ chính xác màu cao.

Nhận dạng thông minh nội dung màn hình, kiểm soát ánh sáng toàn diện, ngay cả màu đen của màn đêm cũng trở nên rõ ràng hơn.

Loa kép với độ phân giải chất lượng cao DTS-HD, giúp khôi phục hiệu ứng âm thanh sống động để bạn cảm nhận rõ đến từng chi tiết như đang ở hiện trường.

Thiết kế chú trọng đến trải nghiệm người dùng, thể hiện tính thẩm mỹ trong chính căn phòng của bạn.

Thiết kế khung kim loại liền mạch cùng thiết kế tràn viền giúp mở rộng tầm nhìn để đưa bạn đắm chìm vào từng thước phim.

Vẻ ngoài bóng loáng với kết cấu kim loại tráng gương như tạo nên một tác phẩm nghệ thuật sang trọng trong phòng khách nhà bạn.

Bạn do dự về kích thước giữa 86 inch và 85 inch? Màn hình TV 86 inch rộng hơn 85 inch khoảng 13,3 inch – tương đương một màn hình laptop doanh nhân nên sở hữu tầm nhìn rộng hơn. Nếu do dự, bạn có thể cân nhắc mua một chiếc lớn hơn với cùng mức giá, như vậy sẽ cải thiện được trải nghiệm xem của bạn một cách đáng kể đấy.

 

Giờ đây với trợ lý ảo Xiao AI, giọng nói của bạn chính là chiếc điều khiển từ xa. Thay vì phải ngồi bấm các nút như điều khiển truyền thống, nay bạn đã có thể tăng giảm âm lượng hay trình chiếu nội dung chỉ bằng một câu nói.

Dễ dàng liên kết đa màn hình, trình chiếu không dây khiến niềm vui được nhân lên gấp bội.

Không biết nên xem gì? Một lượng lớn nội dung hấp dẫn từ nhiều nền tảng, với những gợi ý thông minh được cá nhân hóa, đảm bảo sẽ dễ dàng đáp ứng được sở thích của cả gia đình bạn.

Có kết cấu lõi cứng, giải phóng hiệu suất tuyệt vời

Cổng kết nối phong phú, máy tính và loa có thể dễ dàng kết nối tự do, đáp ứng nhiều nhu cầu giải trí khác nhau.

Thiết kế bao bì có hình dạng đặc biệt, được ra đời để giải quyết vấn đề vận chuyển trong thang máy của TV màn hình lớn. Thiết kế góc cắt kim cương độc đáo giúp giảm khối lượng bao bì nhưng có độ bền và hiệu quả giảm xóc cao hơn.

Dịch vụ lắp đặt cá nhân hóa, bao gồm cả dạng treo tường và dạng chân đế.

Mã: L86R9-X Danh mục: , Thẻ:
A. PHẠM VI BẢO HÀNH I. Thời hạn bảo hành sản phẩm Tất cả sản phẩm Sản phẩm được phân phối bởi TOKOO sẽ được bảo hành theo quy định sau: 1. Thời hạn bảo hành được xác nhận dựa vào thông tin Thư điện tử; hoặc dựa vào số điện thoại; hoặc hoá đơn giấy 2. Trong trường hợp khách hàng không sử dụng Thư điện tử hoặc số điện thoại thì dựa vào bảng 1 bên dưới để xác nhận thời hạn bảo hành cho sản phẩm đó, với điều kiện như sau: Thời hạn bảo hành được tính kể từ ngày mua của khách hàng sử dụng (như cột A)
Stt Sản phẩm Thời hạn bảo hành Kể từ ngày mua (A)
1 Tivi 12-24 tháng
2 Màn hình vi tính 12 tháng
3 Máy chiếu 12 tháng
4 Máy giặt, Tủ Lạnh, Máy điều hòa 12 tháng
II. Thời hạn bảo hành đối với linh kiện thay thế ngoài bảo hành Thời hạn bảo hành đối với linh kiện thay thế ngoài bảo hành được áp dụng như sau:
  • 1. Trường hợp tại thời điểm sửa chữa thay thế mà thời hạn bảo hành còn lại của sản phẩm nhiều hơn ba (03) tháng, thời hạn bảo hành của linh kiện thay thế được tính theo thời hạn bảo hành còn lại của sản phẩm;
  • 2. Tại thời điểm sửa chữa thay thế mà thời hạn bảo hành còn lại của sản phẩm ít hơn ba (03) tháng, thời hạn bảo hành của linh kiện thay thế được áp dụng là ba (03) tháng.
III. Thời hạn bảo hành đối với sản phẩm được đổi mới
  • 1. Nếu tại thời điểm đổi mới sản phẩm mà thời hạn bảo hành còn lại của sản phẩm cũ đang sử dụng nhiều hơn sáu (06) tháng thì thời hạn bảo hành của sản phẩm đổi mới được tính bằng với thời hạn bảo hành còn lại của sản phẩm cũ đang sử dụng;
  • 2. Nếu tại thời điểm đổi mới sản phẩm mà thời hạn bảo hành còn lại của sản phẩm cũ đang sử dụng nhỏ hơn sáu (06) tháng thì thời hạn bảo hành của sản phẩm đổi mới được tính là sáu (06) tháng.
IV. Điều kiện bảo hành
  • 1. Sản phẩm được phân phối bởi TOKOO
  • 2. Lỗi kỹ thuật cần được sửa chữa phát sinh trong Thời hạn Bảo hành;
  • 3. Sản phẩm không thuộc trường hợp từ chối bảo hành.
V. Điều kiện bảo hành màn hình LED và tivi LED
  • 1. Không hình hoặc không màn sáng;
  • 2. Hình ảnh sai màu hoặc mờ;
  • 3. Có đường sọc ngang hoặc dọc màn hình dài 03 mm trở lên;
  • 4. Chấm trắng;
  • 5. Hai chấm đen có khoảng cách nhỏ hơn 5mm;
  • 6. Năm chấm đen hoặc nhiều hơn rải rác trên màn hình;
Lưu ý: Chấm là tập hợp có ít nhất 3 điểm màu cạnh nhau. VI. Trường hợp ngoài phạm vi bảo hành 1. Những trường hợp không thuộc phạm vi bảo hành
  • a) Sản phẩm hết hạn bảo hành;
  • b) Sản phẩm bị hư hỏng do hao mòn thông thường, gặp tai nạn, bị sử dụng sai cách, không được vệ sinh đúng cách (bao gồm phần bên ngoài, bên trong, các loại bộ lọc vệ sinh), không được bảo dưỡng và thực hiện dich vụ đúng cách, bị côn trùng, sâu bọ bao gồm nhưng không giới hạn động vật chui vào, lắp đặt không đủ hoặc sai, vận hành sai, sử dụng quá nhiều, sử dụng sai mục đích thiết kế, sử dụng pin lỗi hay pin đã rò rỉ, sai điện áp, hư hỏng do ngoại lực tác động;
  • c) Sản phẩm đã được sử dụng với mục đích thương mại hay mục đích khác không phải tiêu dùng thông thường;
  • d) Sản phẩm không được bảo hành tại Việt Nam, trừ các sản phẩm được bảo hành toàn cầu căn cứ theo Chính sách Bảo hành Tivixiaomi.com;
  • e) Thiên tai hay Sự kiện Bất Khả Kháng, bao gồm nhưng không giới hạn hỏa hoạn hay hư hỏng do chất lỏng;
  • f) Không bảo hành phụ tùng kèm theo như dây cáp, đầu nối tín hiệu, thẻ nhớ…
2. Những trường hợp mất quyền bảo hành
  • a) Sản phẩm không còn mang số sê-ri của nhà sản xuất;
  • b) Sản phẩm đã được một bên khác không phải là TOKOO sửa chữa, thực hiện dịch vụ hay can thiệp vào bằng bất kỳ cách nào;
  • c) Khách hàng không cung cấp môi trường phù hợp cho Sản phẩm, bao gồm nhưng không giới hạn việc không cung cấp nguồn điện/ nguồn nước phù hợp, nguồn điện gặp sự cố, để dị vật như chất lỏng, hơi ẩm hay bụi bẩn lọt vào hay tác động lên Sản phẩm;
  • d) Bất kỳ sự thay đổi nào đối với Sản phẩm, dù có sử dụng thiết bị hay bộ phận bổ sung hay không;
  • e) Gắn thêm phụ kiện cơ khí, điện hay bất kỳ loại nào khác không được TOKOO cung cấp;
  • f) Đã thay đổi bất kỳ đặc tính nào của sản phẩm bởi người khác không phải là TOKOO;
  • g) Gắn thêm hoặc tháo bớt phụ kiện, linh kiện hay thiết bị khác trên Sản phẩm;
B. CÁC DỊCH VỤ CỦA TOKOO I. Tổng đài Chăm sóc khách hàng của TOKOO Số điện thoại miễn phí toàn quốc Khiếu nại: 082 5002288 (8:00 – 21:30), cung cấp cho khách hàng phương tiện liên lạc để yêu cầu dịch vụ, chính sách bảo hành, hỏi về thông tin sản phẩm, thông tin khuyến mại…
Tiện ích

Chiếu điện thoại lên TV (không dây), Chiếu màn hình qua Airplay 2, Kết nối loa qua Bluetooth

Độ phân giải

4K

Kích Thước Màn Hình

86 inch

Thông số hiển thị

Độ phân giải 3840×2160
Góc nhìn 178 °
Độ bao phủ màu △E≈3
Tốc độ làm mới 60Hz

Bộ vi xử lý và lưu trữ

Bộ nhớ ngoài 2GB
Bộ nhớ trong 16GB
CPU Cortex A55 lõi tứ
GPU G52 MC1 (MP2)

Các cổng kết nối

HDMI 2(bao gồm 1 cổng ARC)
USB 2
AV 1
ATV / DTMB 1

Cấu hình không dây

Wifi 2.4GHz/5GHz
Bluetooth 5.0 Hỗ trợ
Hồng ngoại Hỗ trợ

Loa/Audio

Loa 10W x 2
Giải mã âm thanh AI AQ, Dolby digital plus, Dolby Atmos, DTS-HD

Định dạng video/Công nghệ hiển thị

Video Format RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4
Video Codec Dolby Vision, HDR10+, HDR10, H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4

Kích thước và trọng lượng

Kích thước có đế 1924 x 441.4 x 1182 mm
Trọng lượng có đế 37.6kg

Môi trường năng lượng và vận hành

Điện áp 220V ~ 50/60Hz
Chế độ chờ ≤0.5W
Nhiệt độ làm việc 0℃~40℃
Công suất 300W
Nhiệt độ bảo quản -15℃~45℃
Độ ẩm 20%~80%
Độ ẩm tương đối <80%

SHOPPING CART

close