TIVI XIAOMI EA70 2022 SERIES (Giá đã bao gồm thuế giá trị gia tăng và gói dịch vụ 1 năm bảo hành)
Đã bán : 9-
- Dòng EA 2022 Series
- Màn hình: 4K
- RAM: 1.5GB
- Dung lượng: 8GB
Hết hàng
13,990,000 ₫ 14,990,000 ₫
Hết hàng
Xiaomi vừa chính thức giới thiệu dòng sản phẩm Mi TV EA 2022 tại Trung Quốc với thiết kế cực thời thượng cùng mức giá vô cùng hợp lý. Hãy cùng Tivixiaomi.com khám phá thông số, tính năng, giá cả của loạt tivi này nhé.
Toàn bộ dòng sản phẩm Xiaomi Mi TV EA 2022 đều có thiết kế nguyên khối bằng kim loại và và tấm nền LCD đèn nền LED với tần số quét tiêu chuẩn 60Hz và góc nhìn rộng 178 độ. Bên cạnh đó, các phiên bản đều sử dụng hệ thống MIUI TV 3.0 mới nhất, hệ điều hành Android và có cổng I/O. Sự khác nhau nằm ở độ phân giải màn hình, loa, chipset, RAM và điều khiển bằng giọng nói.
7 kích thước bao gồm 32″, 40″, 43″, 50″, 55″, 65″ và 75″. Trong đó, chỉ duy nhất phiên bản 32″ có độ phân giải HD (1366×768). Phiên bản 40″ và 43″ có độ phân giải Full HD (1920×1080) và các phiên bản còn lại có độ phân giải 4K (3840×2160).
Phiên bản từ 32″ đến 43″ được trang bị chip Amlogic 64-bit lõi kép (2 lõi ARM Cortex-A53, GPU ARM Mali-450 MP2) kết hợp với RAM 1 GB và bộ nhớ trong 8 GB. Mặt khác, phiên bản từ 50″ đến 75″ được trang bị chip Amlogic 64-bit lõi tứ (4 lõi ARM Cortext-A35, GPU ARM Mali-G31 MP2) cùng với RAM 1.5 GB và bộ nhớ trong 8 GB.
Tất cả các phiên bản đều có thể kết nối Wi-Fi và Bluetooth, 2 cổng HMDI (một cổng HDMI ARC), 2 cổng USB, 1 cổng AV, 1 cổng Ethernet, 1 cổng S/PDIF và 1 cổng ATV/DTMB.
Về âm thanh, phiên bản từ 32″ đến 43″ được trang bị 2 loa DTS-HD 8W (16W tổng cộng) và remote Bluetooth để điều khiển bằng giọng nói. Trong khi đó, phiên bản từ 50″ đến 75″ được trang bị 2 loa DTS-HD 10W (20W tổng cộng) và micro tích hợp bên trong để điều khiển bằng giọng nói cùng remote Bluetooth.
Stt | Sản phẩm | Thời hạn bảo hành Kể từ ngày mua (A) |
1 | Tivi | 12-24 tháng |
2 | Màn hình vi tính | 12 tháng |
3 | Máy chiếu | 12 tháng |
4 | Máy giặt, Tủ Lạnh, Máy điều hòa | 12 tháng |
- 1. Trường hợp tại thời điểm sửa chữa thay thế mà thời hạn bảo hành còn lại của sản phẩm nhiều hơn ba (03) tháng, thời hạn bảo hành của linh kiện thay thế được tính theo thời hạn bảo hành còn lại của sản phẩm;
- 2. Tại thời điểm sửa chữa thay thế mà thời hạn bảo hành còn lại của sản phẩm ít hơn ba (03) tháng, thời hạn bảo hành của linh kiện thay thế được áp dụng là ba (03) tháng.
- 1. Nếu tại thời điểm đổi mới sản phẩm mà thời hạn bảo hành còn lại của sản phẩm cũ đang sử dụng nhiều hơn sáu (06) tháng thì thời hạn bảo hành của sản phẩm đổi mới được tính bằng với thời hạn bảo hành còn lại của sản phẩm cũ đang sử dụng;
- 2. Nếu tại thời điểm đổi mới sản phẩm mà thời hạn bảo hành còn lại của sản phẩm cũ đang sử dụng nhỏ hơn sáu (06) tháng thì thời hạn bảo hành của sản phẩm đổi mới được tính là sáu (06) tháng.
- 1. Sản phẩm được phân phối bởi TOKOO
- 2. Lỗi kỹ thuật cần được sửa chữa phát sinh trong Thời hạn Bảo hành;
- 3. Sản phẩm không thuộc trường hợp từ chối bảo hành.
- 1. Không hình hoặc không màn sáng;
- 2. Hình ảnh sai màu hoặc mờ;
- 3. Có đường sọc ngang hoặc dọc màn hình dài 03 mm trở lên;
- 4. Chấm trắng;
- 5. Hai chấm đen có khoảng cách nhỏ hơn 5mm;
- 6. Năm chấm đen hoặc nhiều hơn rải rác trên màn hình;
- a) Sản phẩm hết hạn bảo hành;
- b) Sản phẩm bị hư hỏng do hao mòn thông thường, gặp tai nạn, bị sử dụng sai cách, không được vệ sinh đúng cách (bao gồm phần bên ngoài, bên trong, các loại bộ lọc vệ sinh), không được bảo dưỡng và thực hiện dich vụ đúng cách, bị côn trùng, sâu bọ bao gồm nhưng không giới hạn động vật chui vào, lắp đặt không đủ hoặc sai, vận hành sai, sử dụng quá nhiều, sử dụng sai mục đích thiết kế, sử dụng pin lỗi hay pin đã rò rỉ, sai điện áp, hư hỏng do ngoại lực tác động;
- c) Sản phẩm đã được sử dụng với mục đích thương mại hay mục đích khác không phải tiêu dùng thông thường;
- d) Sản phẩm không được bảo hành tại Việt Nam, trừ các sản phẩm được bảo hành toàn cầu căn cứ theo Chính sách Bảo hành Tivixiaomi.com;
- e) Thiên tai hay Sự kiện Bất Khả Kháng, bao gồm nhưng không giới hạn hỏa hoạn hay hư hỏng do chất lỏng;
- f) Không bảo hành phụ tùng kèm theo như dây cáp, đầu nối tín hiệu, thẻ nhớ…
- a) Sản phẩm không còn mang số sê-ri của nhà sản xuất;
- b) Sản phẩm đã được một bên khác không phải là TOKOO sửa chữa, thực hiện dịch vụ hay can thiệp vào bằng bất kỳ cách nào;
- c) Khách hàng không cung cấp môi trường phù hợp cho Sản phẩm, bao gồm nhưng không giới hạn việc không cung cấp nguồn điện/ nguồn nước phù hợp, nguồn điện gặp sự cố, để dị vật như chất lỏng, hơi ẩm hay bụi bẩn lọt vào hay tác động lên Sản phẩm;
- d) Bất kỳ sự thay đổi nào đối với Sản phẩm, dù có sử dụng thiết bị hay bộ phận bổ sung hay không;
- e) Gắn thêm phụ kiện cơ khí, điện hay bất kỳ loại nào khác không được TOKOO cung cấp;
- f) Đã thay đổi bất kỳ đặc tính nào của sản phẩm bởi người khác không phải là TOKOO;
- g) Gắn thêm hoặc tháo bớt phụ kiện, linh kiện hay thiết bị khác trên Sản phẩm;
TOKOO Sài Gòn
- 64/4 Cù Lao, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 0984 3112 30
TOKOO Hà Nội
- L7-28, Đô thị mới Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội
- Hotline: 0988 009926
TOKOO Hải Phòng
- Số 82 Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
- Hotline: 0988 009926
Hệ thống TOKOO cung cấp các giá trị phục vụ cho khách hàng:
- Thời gian mua sắm thuận tiện cho quý khách hàng, thời gian mở cửa từ 8:30 đến 21:30, kể cả ngày lễ và Chủ nhật.
- Nhân viên luôn Chủ động - Cười - Chào - Cảm ơn khách hàng.
- Hàng hóa đa dạng.
- Các mặt hàng kinh doanh luôn được cập nhật những mẫu mã mới nhất cùng giá cả cạnh tranh.
- Có quầy trải nghiệm sản phẩm công nghệ mới nhất.
- Hỗ trợ thanh toán linh hoạt qua thẻ Visa, Master Card.
- Với mục tiêu lấy khách hàng làm trọng tâm, Hệ thống TOKOO mong muốn mang lại sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng, giá cả tốt nhất và dịch vụ khách hàng hoàn hảo.
Tiện ích | Chiếu điện thoại lên TV, Chiếu màn hình qua Airplay 2, Kết nối loa qua Bluetooth |
---|---|
Độ phân giải | 4K |
Kích Thước Màn Hình | 70 inch |
Thông số hiển thị
Độ phân giải | 3840×2160 |
Góc nhìn | 176 ° |
Tốc độ làm mới | 60Hz |
Đèn nền | Loại trực tiếp |
Bộ vi xử lý và lưu trữ
Bộ nhớ ngoài | 1.5GB |
Bộ nhớ trong | 8GB |
CPU | Bộ xử lý 64-bit lõi tứ |
GPU | Bộ xử lý đồ họa Mali |
Các cổng kết nối
HDMI | 2(bao gồm 1 cổng ARC) |
USB | 2 |
AV | 1 |
ATV / DTMB | 1 |
Cấu hình không dây
Wifi | Băng tần đơn 2.4GHz |
Bluetooth | Hỗ trợ |
Hồng ngoại | Hỗ trợ |
Loa/Audio
Loa | 10W x 2 |
Giải mã âm thanh | DTS-HD |
Định dạng video/Công nghệ hiển thị
Video Format | RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4 |
Video Codec | H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4 |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | 1551 x 330 x 970 mm |
Trọng lượng | 19.5kg |
Môi trường năng lượng và vận hành
Điện áp | 220V ~ 50/60Hz |
Chế độ chờ | ≤0.5W |
Nhiệt độ làm việc | 0℃~40℃ |
Công suất | 200W |
Nhiệt độ bảo quản | -15℃~45℃ |
Độ ẩm | 20%~80% |
Độ ẩm tương đối | <80% |